|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
401 |
354 |
755 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
37 |
37 |
74 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
18 |
16 |
34 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
92 |
103 |
195 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
103 |
92 |
195 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
6 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
456 |
407 |
863 |
Tổng số trận đấu |
|
340 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.34 |
1.20 |
2.54 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
162 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
178 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (48 trận) |