|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
379 |
343 |
722 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
48 |
37 |
85 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
15 |
6 |
21 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
62 |
73 |
135 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
73 |
62 |
135 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
8 |
6 |
8 |
Tổng số bàn thắng |
442 |
386 |
828 |
Tổng số trận đấu |
|
279 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.58 |
1.38 |
2.97 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
154 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
125 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (30 trận) |