|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
465 |
454 |
919 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
36 |
25 |
61 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
21 |
10 |
31 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
82 |
76 |
158 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
76 |
82 |
158 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
6 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
522 |
489 |
1011 |
Tổng số trận đấu |
|
341 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.53 |
1.43 |
2.96 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
200 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
141 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (40 trận) |