|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
426 |
381 |
807 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
31 |
22 |
53 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
11 |
12 |
23 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
71 |
73 |
144 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
73 |
71 |
144 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
6 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
468 |
415 |
883 |
Tổng số trận đấu |
|
284 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.65 |
1.46 |
3.11 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
166 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
118 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (25 trận) |